AUDCADxx |
Đô la Úc so với Đô la Canada |
lên đến 1: 500 |
0.01 |
MT4/MT5 |
AUDCHFxx |
Đô la Úc vs Franc Thụy Sĩ |
lên đến 1: 500 |
0.01 |
MT4/MT5 |
AUDJPYxx |
Đô la Úc vs Yên Nhật |
lên đến 1: 500 |
0.01 |
MT4/MT5 |
AUDNZDxx |
Đô la Úc so với Đô la New Zealand |
lên đến 1: 500 |
0.01 |
MT4/MT5 |
NZDUSDxx |
Đô la New Zealand so với Đô la Mỹ |
lên đến 1: 500 |
0.01 |
MT4/MT5 |
AUDUSDxx |
Đô la Úc so với Đô la Mỹ |
lên đến 1: 500 |
0.01 |
MT4/MT5 |
CADCHFxx |
Đô la Canada vs Franc Thụy Sĩ |
lên đến 1: 500 |
0.01 |
MT4/MT5 |
CADJPYxx |
Đô la Canada vs Yên Nhật |
lên đến 1: 500 |
0.01 |
MT4/MT5 |
CHFJPYxx |
Franc Thụy Sĩ vs Yên Nhật |
lên đến 1: 500 |
0.01 |
MT4/MT5 |
EURAUDxx |
Euro vs Đô la Úc |
lên đến 1: 500 |
0.01 |
MT4/MT5 |
EURCADxx |
Euro vs Đô la Canada |
lên đến 1: 500 |
0.01 |
MT4/MT5 |
EURCHFxx |
Euro vs Thụy Sĩ |
lên đến 1: 500 |
0.01 |
MT4/MT5 |
EURCNHxx |
Euro so với Nhân dân tệ Trung Quốc |
lên đến 1: 500 |
0.01 |
MT4/MT5 |
EURCZKxx |
Đồng Euro vs Koruna Cộng hòa Séc |
lên đến 1: 500 |
0.01 |
MT4/MT5 |
EURDKKxx |
Euro vs Krone Đan Mạch |
lên đến 1: 500 |
0.01 |
MT4/MT5 |
EURGBPxx |
Bảng Anh Euro vs Anh |
lên đến 1: 500 |
0.01 |
MT4/MT5 |
EURHKDxx |
Euro vs Đô la Hồng Kông |
lên đến 1: 500 |
0.01 |
MT4/MT5 |
EURHUFxx |
Euro vs Hungary Forint |
lên đến 1: 500 |
0.01 |
MT4/MT5 |
EURJPYxx |
Euro vs Yên Nhật |
lên đến 1: 500 |
0.01 |
MT4/MT5 |
EURMXNxx |
Euro so với Peso Mexico |
lên đến 1: 500 |
0.01 |
MT4/MT5 |
EURNOKxx |
Euro vs Na Uy Krone |
lên đến 1: 500 |
0.01 |
MT4/MT5 |
EURNZDxx |
Đồng Euro so với Đô la New Zealand |
lên đến 1: 500 |
0.01 |
MT4/MT5 |
EURPLNxx |
Euro vs Ba Lan Zloty |
lên đến 1: 500 |
0.01 |
MT4/MT5 |
EURSEKxx |
Euro vs Thụy Điển Krona |
lên đến 1: 500 |
0.01 |
MT4/MT5 |
EURSGDxx |
Euro vs Đô la Singapore |
lên đến 1: 500 |
0.01 |
MT4/MT5 |
EURTRYxx |
Euro vs Thổ Nhĩ Kỳ |
lên đến 1: 500 |
0.01 |
MT4/MT5 |
EURUSDxx |
Đồng Euro so với Đô la Mỹ |
lên đến 1: 500 |
0.01 |
MT4/MT5 |
EURZARxx |
Euro so với Rand Nam Phi |
lên đến 1: 500 |
0.01 |
MT4/MT5 |
GBPAUDxx |
Bảng Anh so với Đô la Úc |
lên đến 1: 500 |
0.01 |
MT4/MT5 |
GBPCADxx |
Bảng Anh so với Đô la Canada |
lên đến 1: 500 |
0.01 |
MT4/MT5 |
GBPCHFxx |
Bảng Anh vs Franc Thụy Sĩ |
lên đến 1: 500 |
0.01 |
MT4/MT5 |
GBPDKKxx |
Bảng Anh vs Krone Đan Mạch |
lên đến 1: 500 |
0.01 |
MT4/MT5 |
GBPJPYxx |
Bảng Anh vs Yên Nhật |
lên đến 1: 500 |
0.01 |
MT4/MT5 |
GBPNOKxx |
Bảng Anh vs Na Uy Krone |
lên đến 1: 500 |
0.01 |
MT4/MT5 |
GBPNZDxx |
Bảng Anh so với Đô la New Zealand |
lên đến 1: 500 |
0.01 |
MT4/MT5 |
GBPSEKxx |
Bảng Anh vs Krona Thụy Điển |
lên đến 1: 500 |
0.01 |
MT4/MT5 |
GBPSGDxx |
Bảng Anh vs Đô la Singapore |
lên đến 1: 500 |
0.01 |
MT4/MT5 |
GBPUSDxx |
Bảng Anh so với Đô la Mỹ |
lên đến 1: 500 |
0.01 |
MT4/MT5 |
GBPZARxx |
Bảng Anh vs Rand Nam Phi |
lên đến 1: 500 |
0.01 |
MT4/MT5 |
NOKSEKxx |
Krone Na Uy so với Krona Thụy Điển |
lên đến 1: 500 |
0.01 |
MT4/MT5 |
NZDCADxx |
Đô la New Zealand so với Đô la Canada |
lên đến 1: 500 |
0.01 |
MT4/MT5 |
NZDCHFxx |
Đô la New Zealand so với Franc Thụy Sĩ |
lên đến 1: 500 |
0.01 |
MT4/MT5 |
NZDSGDxx |
Đô la New Zealand so với Đô la Singapore |
lên đến 1: 500 |
0.01 |
MT4/MT5 |
NZDJPYxx |
Đô la New Zealand so với Yên Nhật |
lên đến 1: 500 |
0.01 |
MT4/MT5 |
USDCADxx |
Đô la Mỹ so với Đô la Canada |
lên đến 1: 500 |
0.01 |
MT4/MT5 |
USDCHFxx |
Đô la Mỹ so với Franc Thụy Sĩ |
lên đến 1: 500 |
0.01 |
MT4/MT5 |
USDCNHxx |
Đô la Mỹ so với Nhân dân tệ Trung Quốc |
lên đến 1: 500 |
0.01 |
MT4/MT5 |
USDCZKxx |
Đô la Mỹ vs Koruna Séc |
lên đến 1: 500 |
0.01 |
MT4/MT5 |
USDDKKxx |
Đô la Mỹ vs Krone Đan Mạch |
lên đến 1: 500 |
0.01 |
MT4/MT5 |
USDHKDxx |
Đô la Mỹ vs Đô la Hồng Kông |
lên đến 1: 500 |
0.01 |
MT4/MT5 |
USDHUFxx |
Đô la Mỹ so với Forint của Hungary |
lên đến 1: 500 |
0.01 |
MT4/MT5 |
USDILSxx |
Đô la Mỹ so với Shekel Israel |
lên đến 1: 500 |
0.01 |
MT4/MT5 |
USDJPYxx |
Đô la Mỹ so với Yên Nhật |
lên đến 1: 500 |
0.01 |
MT4/MT5 |
USDMXNxx |
Đô la Mỹ so với Peso Mexico |
lên đến 1: 500 |
0.01 |
MT4/MT5 |
USDNOKxx |
Đô la Mỹ so với Krone Na Uy |
lên đến 1: 500 |
0.01 |
MT4/MT5 |
USDPLNxx |
Đô la Mỹ vs Zloty Ba Lan |
lên đến 1: 500 |
0.01 |
MT4/MT5 |
USDSEKxx |
Đô la Mỹ vs Krona Thụy Điển |
lên đến 1: 500 |
0.01 |
MT4/MT5 |
USDSGDxx |
Đô la Mỹ so với Đô la Singapore |
lên đến 1: 500 |
0.01 |
MT4/MT5 |
USDTRYxx |
Đô la Mỹ vs Lira Thổ Nhĩ Kỳ |
lên đến 1: 500 |
0.01 |
MT4/MT5 |
USDZARxx |
Đô la Mỹ so với Rand Nam Phi |
lên đến 1: 500 |
0.01 |
MT4/MT5 |